Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Bosnisch (kyrillisch) Vietnamesisch
Google | Forvo | +
веза
 Веза
micr. mối quan hệ
 веза
micr. kết nối; đường nối; nối kết; kết nối
 OLE/DDE веза
micr. móc nối OLE/DDE; nối kết OLE/DDE
са уда еним меди 1 4 има
- einzelne Wörter gefunden

zu Phrasen
веза Sub.
micr. kết nối; đường nối; nối kết; sự kết nối
Веза Sub.
micr. mối quan hệ
OLE/DDE веза Sub.
micr. móc nối OLE/DDE; nối kết OLE/DDE
Web-веза Sub.
micr. ghép nối web
веза са: 2 Phrasen in 1 Thematik
Microsoft2